slackened (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm lỏng
slackened phiên âm IPA là /ˈslækənd/
slackened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slackened
Nghe phát âm giọng Mỹ của slackened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slackened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slackened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slackened