deadened (v) nghĩa tiếng Việt là
Giảm bớt
deadened phiên âm IPA là /ˈdɛdənd/
deadened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deadened
Nghe phát âm giọng Mỹ của deadened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deadened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deadened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deadened