giải trí nghĩa tiếng Đức là freizeitlich
giải trí còn có các bản dịch khác là
regalieren, unterhielt, Freizeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freizeitlich: giải trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freizeitlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải trí