freizeitlich nghĩa tiếng Việt là giải trí
freizeitlich còn có các bản dịch khác là
Liên quan đến sở thích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freizeitlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freizeitlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải trí