giải tỏa nghĩa tiếng Anh là unwind
/ʌnˈwaɪnd/
giải tỏa còn có các bản dịch khác là
vented, disburden, disentangle, defuse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwind: giải tỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unwind
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giải tỏa