giải thoát dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là befreit
giải thoát còn có các bản dịch khác là
befreien, befreist, befreite, erlösen, losmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreit: giải thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải thoát