Giải thoát nghĩa tiếng Đức là
befreien
(Vt)(hat)(untr)
Giải thoát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải thoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreien: Giải thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreien