giải mã nghĩa tiếng Anh là decoding
/diˈkoʊdɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decoding: giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decoding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giải mã