giải mã nghĩa tiếng Đức là entziffert
giải mã còn có các bản dịch khác là
entschlüsselnd, Kodeentschlüsselung, entschlüsseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entziffert: giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entziffert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải mã