giải mã nghĩa tiếng Anh là deciphered
/dɪˈsaɪfərd/
giải mã còn có các bản dịch khác là
uncoded, decrypting, decrypted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deciphered: giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deciphered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giải mã