giai đoạn hạn hán nghĩa tiếng Đức là Dürrperiode
giai đoạn hạn hán còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dürrperiode: giai đoạn hạn hán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dürrperiode