Dürrperiode nghĩa tiếng Việt là giai đoạn hạn hán
Dürrperiode còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dürrperiode
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dürrperiode