giả tạo nghĩa tiếng Đức là künstlich
giả tạo còn có các bản dịch khác là
heucheln, affektiert, simuliert, vorgeblich, pharisäisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan künstlich: giả tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
künstlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giả tạo