giả sử nghĩa tiếng Đức là annehmen
giả sử còn có các bản dịch khác là
vorausgesetzt, angenommen, angeblich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annehmen: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giả sử