ghen tị nghĩa tiếng Anh là
envy
/ˈɛnvi/
(v)
ghen tị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của envy
Nghe phát âm giọng Mỹ của envy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghen tị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của envy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan envy: ghen tị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
envy