be jealous (infinitive verb phrase) nghĩa tiếng Việt là
ghen tị
be jealous phiên âm IPA là /biː ˈdʒɛləs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be jealous
Nghe phát âm giọng Mỹ của be jealous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghen tị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be jealous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be jealous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be jealous