ghế dài nghĩa tiếng Đức là Sitzbank
ghế dài còn có các bản dịch khác là
Recamier, Liege, Chaiselongue, Bank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzbank: ghế dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzbank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghế dài