ghế dài nghĩa tiếng Đức là Chaiselongue
ghế dài còn có các bản dịch khác là
Recamier, Sitzbank, Liege, Bank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chaiselongue: ghế dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chaiselongue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghế dài