gewürzig nghĩa tiếng Việt là hương vị đậm đà
gewürzig còn có các bản dịch khác là
Cay, gia vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewürzig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewürzig