gewinkt nghĩa tiếng Việt là đã vẫy tay
gewinkt còn có các bản dịch khác là
Vẫy tay, chỉ dẫn, ra dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewinkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewinkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã vẫy tay