đã vẫy tay nghĩa tiếng Đức là gewinkt
đã vẫy tay còn có các bản dịch khác là
haben gewinkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewinkt: đã vẫy tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewinkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã vẫy tay