getrennt nghĩa tiếng Việt là đã tách ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getrennt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getrennt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tách ra