đã tách ra nghĩa tiếng Anh là uncoupled
/ˈʌnˈkʌpl̩d/
đã tách ra còn có các bản dịch khác là
have/has uncoupled, seceded, have seceded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoupled: đã tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoupled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tách ra