getäuscht nghĩa tiếng Việt là bị lừa dối
getäuscht còn có các bản dịch khác là
Lừa, đã lừa gạt, đã bị lừa dối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getäuscht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getäuscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị lừa dối