bị lừa dối nghĩa tiếng Anh là
Deceived
/dɪˈsiːvd/
(adj)
bị lừa dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Deceived: bị lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Deceived