Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
gestrige
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
gestrige
(pl)
những ngày hôm qua
Diễn Giải
gestrige
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
những ngày hôm qua
gestrige
còn có các bản dịch khác là
Hôm qua, của hôm qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
gestrige
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestrige
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những ngày hôm qua
Bản dịch liên quan
gestrige
gestrige
của hôm qua
gestrige
(adj)
hôm qua
gestrige Tag
(m)
hôm qua
am gestrigen Tag
(phrase)
vào ngày hôm trước
am gestrigen Tag
Vào ngày hôm qua
am gestrigen Tag
Ngay hom qua
unsere gestrige Vereinbarung
Thỏa thuận của chúng ta ngày hôm qua
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout