những ngày hôm qua nghĩa tiếng Anh là
yesterdays
/ˈjɛstərˌdeɪz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yesterdays
Nghe phát âm giọng Mỹ của yesterdays
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của những ngày hôm qua
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yesterdays: những ngày hôm qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yesterdays