gestärkt nghĩa tiếng Việt là
can đảm
gestärkt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestärkt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của can đảm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestärkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestärkt