đã làm mạnh mẽ nghĩa tiếng Đức là
gestärkt
(v)(Simple past)
đã làm mạnh mẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestärkt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm mạnh mẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestärkt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestärkt: đã làm mạnh mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestärkt