geschlichen nghĩa tiếng Việt là đã lẻn vào
geschlichen còn có các bản dịch khác là
Lén lút, lẻn vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschlichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschlichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lẻn vào