geräumt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rời bỏ
geräumt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geräumt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rời bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geräumt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geräumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geräumt