làm sạch nghĩa tiếng Đức là
geräumt
(past participle)
làm sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geräumt: làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geräumt