geräumt (past participle) nghĩa tiếng Việt là
làm sạch
geräumt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geräumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geräumt