đã dọn dẹp nghĩa tiếng Đức là
geräumt
Part. II von „räumen“
đã dọn dẹp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geräumt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dọn dẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geräumt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geräumt: đã dọn dẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geräumt