gentle nghĩa tiếng Việt là dễ bảo
gentle phiên âm IPA là /ˈdʒɛntl̩/
gentle còn có các bản dịch khác là
Hiền lành, ngoan ngoãn, nhẫn nại, từ tốn, nhu mì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gentle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gentle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dễ bảo