gemütlich nghĩa tiếng Việt là Tiện nghi
gemütlich còn có các bản dịch khác là
Thoải mái như ở nhà, trìu mến, thuộc vuốt ve
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemütlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemütlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiện nghi