Tiện nghi nghĩa tiếng Đức là gemütlich
Tiện nghi còn có các bản dịch khác là
Komfort, Anlage, Annehmlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemütlich: Tiện nghi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemütlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiện nghi