gemstone nghĩa tiếng Việt là đá quý
gemstone phiên âm IPA là /ˈdʒɛmstoʊn/
gemstone còn có các bản dịch khác là
Ngọc quý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemstone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemstone
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đá quý