gemäßigt (adj) nghĩa tiếng Việt là
vừa phải
gemäßigt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemäßigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemäßigt