vừa phải nghĩa tiếng Đức là
gemäßigt
(adj)
vừa phải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gemäßigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa phải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gemäßigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemäßigt: vừa phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemäßigt