nhẹ nhàng nghĩa tiếng Đức là gemäßigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemäßigt: nhẹ nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemäßigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhẹ nhàng