gelöst nghĩa tiếng Việt là đã lỏng lẻo
gelöst còn có các bản dịch khác là
được giải quyết, giải quyết, đã giải quyết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelöst
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelöst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lỏng lẻo