giải quyết nghĩa tiếng Đức là
gelöst
(adj)
giải quyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gelöst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải quyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gelöst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelöst: giải quyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelöst