gelockert nghĩa tiếng Việt là đã làm lỏng
gelockert còn có các bản dịch khác là
đã được nới lỏng, được làm lỏng, không chặt chẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelockert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelockert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm lỏng