đã làm lỏng nghĩa tiếng Đức là gelockert
đã làm lỏng còn có các bản dịch khác là
nachgelassen, habe nachgelassen, lockerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelockert: đã làm lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelockert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm lỏng