geliebt (adj)(Partizip II von "lieben") nghĩa tiếng Việt là
được mến mộ
geliebt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geliebt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geliebt