gelenkt nghĩa tiếng Việt là đã lái
gelenkt còn có các bản dịch khác là
điều hướng, lái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelenkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelenkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lái