đã lái nghĩa tiếng Đức là haben gelenkt
đã lái còn có các bản dịch khác là
gefahren, fuhr, gelenkt, lenkte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gelenkt: đã lái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben gelenkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lái