geglänzt nghĩa tiếng Việt là đã tỏa sáng
geglänzt còn có các bản dịch khác là
Tỏa sáng, lấp lánh, đã lóng lánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geglänzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geglänzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tỏa sáng