đã tỏa sáng nghĩa tiếng Đức là geglänzt
đã tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
hat geglänzt, glänzte, strahltest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geglänzt: đã tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geglänzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tỏa sáng